Có 2 kết quả:

亲族 qīn zú ㄑㄧㄣ ㄗㄨˊ親族 qīn zú ㄑㄧㄣ ㄗㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) relatives
(2) members of the same family, clan, tribe etc

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) relatives
(2) members of the same family, clan, tribe etc

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0